Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜜食動物
果食動物 かしょくどうぶつ
động vật ăn cỏ
葉食動物 ようしょくどうぶつ
động vật ăn lá hay động vật ăn thảo mộc
魚食動物 ぎょしょくどうぶつ
động vật ăn cá
肉食動物 にくしょくどうぶつ
thú ăn thịt
草食動物 そうしょくどうぶつ
động vật ăn cỏ
雑食動物 ざっしょくどうぶつ
động vật ăn tạp
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.