Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蝗害
蝗 イナゴ
châu chấu
飛蝗 ひこう とびばった ばった バッタ
Con châu chấu.
蝗虫 こうちゅう ばった
Con châu chấu.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
菱蝗虫 ひしばった ヒシバッタ
châu chấu
羽長蝗 はねながいなご
châu chấu hại lúa
負飛蝗 おんぶばった オンブバッタ
châu chấu đầu dài nhỏ hơn (Atractomorpha lata)
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).