Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サボテン用 サボテンよう
Dành cho cây xương rồng
サボテン用肥料 サボテンようひりょう
phân bón cho cây xương rồng
サボテン科 サボテンか
họ xương rồng
サボテン
cây xương rồng.
蝦蛄葉サボテン しゃこばサボテン しゃこはサボテン
cây xương rồng lễ nô en; cây xương rồng cua bể
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm