蝨潰しに
しらみつぶしに「HỘI」
Một bởi một; đi qua với một tinh tế - răng chải

蝨潰しに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝨潰しに
虱潰しに しらみつぶしに
một cách triệt để; từng cái một
壁蝨 だに ダニ
con vắt chó, côn trùng nhỏ, con rận
潰しにする つぶしにする
đập vụn ra
葉壁蝨 はだに ハダニ
Tetranychus urticae ( một loài Arachnida trong họ Tetranychidae)
プチプチ潰し プチプチつぶし
trò bóp nổ những miếng bong bóng ở màng xốp hơi thường dùng bọc đồ vật khi vận chuyển
潰し餡 つぶしあん
đỗ đen nhuyễn
暇潰し ひまつぶし
sự giết thời gian.
虱潰し しらみつぶし
sự tìm kiếm kỷ lưỡng (tìm hàng cấm; tìm tội phạm đào tẩu....)