潰しにする
つぶしにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Đập vụn ra

潰しにする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潰しにする
蝨潰しに しらみつぶしに
một bởi một; đi qua với một tinh tế - răng chải
虱潰しに しらみつぶしに
một cách triệt để; từng cái một
潰す つぶす
giết (thời gian)
押し潰す おしつぶす
dồn ép, ép chặt
足しにする たしにする
bù đắp chỗ thiếu, bổ sung chỗ thiếu, lấp đầy (bụng đói), trang trải (học phí)
出しにする だしにする
sử dụng cho mục đích cá nhân
潰える ついえる
bị xóa sổ (trong trận chiến)
潰れる つぶれる
bị nghiền nát, bị tàn phá, bị huỷ