Các từ liên quan tới 蝶 (工藤静香の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
加工蝶番 かこうちょうばん
bản lề gia công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
夜の蝶 よるのちょう
hostess (at a bar, cabaret, etc.)
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)