Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蝶 (V6の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
夜の蝶 よるのちょう
những phụ nữ làm việc về đêm, đặc biệt là hostess (nữ tiếp viên trong các quán bar, club, hoặc nhà hàng sang trọng)
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
蝶 ちょう チョウ
bướm.
蛇の目蝶 じゃのめちょう
bướm mắt rắn
胡麻蝶蝶魚 ごまちょうちょううお ゴマチョウチョウウオ
Chaetodon citrinellus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)