Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
融氷液
ゆうひょうえき
chất lỏng làm tan băng
融氷 ゆうひょう
băng tan
融氷期 ゆうひょうき
thời điểm tuyết tan, mùa băng tan
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
車用解氷/融雪剤 くるまようかいひょう/ゆうせつざい
chất làm tan tuyết/đá trên đường dành cho xe cộ.
解氷/融雪剤(路面用) かいひょう/ゆうせつざい(ろめんよう)
giải băng/chất tẩy tuyết (dùng trên mặt đường)
氷 こおり ひ
băng
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
液 えき
dịch thể; dung dịch; dịch
「DUNG BĂNG DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích