融氷液
ゆうひょうえき「DUNG BĂNG DỊCH」
☆ Danh từ
Chất lỏng làm tan băng

融氷液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 融氷液
融氷 ゆうひょう
băng tan
融氷期 ゆうひょうき
thời điểm tuyết tan, mùa băng tan
車用解氷/融雪剤 くるまようかいひょう/ゆうせつざい
chất làm tan tuyết/đá trên đường dành cho xe cộ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
解氷/融雪剤(路面用) かいひょう/ゆうせつざい(ろめんよう)
giải băng/chất tẩy tuyết (dùng trên mặt đường)
氷 こおり ひ
băng
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
液 えき
dịch thể; dung dịch; dịch