Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金融手形
きんゆうてがた
hối phiếu khống.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
融通手形 ゆうずうてがた ゆうつうてがた
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
融通手形引受 ゆうずうてがたひきうけ
chấp nhận khống.
「KIM DUNG THỦ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích