Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螺線 らせん
hình xoắn ốc, đường xoắn ốc
被削面 ひ削面
mặt gia công
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アルキメデスの螺線 アルキメデスのらせん
xoắn ốc Archimedean
対数螺線 たいすうらせん
logarithmic spiral, equiangular spiral
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.