Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螺鈿 らでん
vỏ trai ngọc
螺鈿細工 らでんざいく
khảm vỏ trai ngọc
迷宮 めいきゅう
mê cung.
迷宮入り めいきゅういり
chưa giải quyết được; lạc vào mê cung
螺 つぶ つび つみ ツブ にし ニシ
vỏ ốc
疣螺 いぼにし イボニシ
ốc biển Thais clavigera
蠑螺
sò khăn xếp
螺線 らせん
hình xoắn ốc, đường xoắn ốc