Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 螺鈿迷宮
螺鈿 らでん
vỏ trai ngọc
螺鈿細工 らでんざいく
khảm vỏ trai ngọc
迷宮 めいきゅう
mê cung.
迷宮入り めいきゅういり
chưa giải quyết được; lạc vào mê cung
螺 つぶ つび つみ ツブ にし ニシ
vỏ ốc
疣螺 いぼにし イボニシ
ốc biển Thais clavigera
sò khăn xếp
長螺 ながにし ナガニシ
Fusinus perplexus (một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae)