峡谷
きょうこく「HẠP CỐC」
☆ Danh từ
Hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
深
い
峡谷
に
橋
がかかっていた
Chiếc cầu bắc qua hẻm núi sâu
その
峡谷
の
出口
は
一
つしかなかった
Hẻm núi đó chỉ có một lối ra
峡谷
をまたぐ
橋
Chiếc cầu bắc qua hẻm núi
