Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蟬しぐれ
蟬 せみ
ve, ve sầu
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
時雨忌 しぐれき
ngày lễ kỷ niệm mưa phùn (thường được tổ chức để tưởng nhớ các nhà thơ)
時雨煮 しぐれに
món ăn truyền thống trong ẩm thực Nhật Bản (chủ yếu bao gồm thịt thường là thịt bò hoặc gà hoặc hải sản như cá, nấu cùng với gia vị như tương)
ぐしょ濡れ ぐしょぬれ
ướt sũng, ướt đẫm
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
叢時雨 むらしぐれ くさむらしぐれ
trận mưa rào lúc mưa lúc tạnh (lúc mưa như trút nước rồi tạnh rồi lại mưa)
時雨月 しぐれづき
tháng 10 âm lịch