Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
一利 いちり
một lợi thế; ưu thế nhìn từ một phía
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
光一 ぴかいち ピカイチ
bàn tay tính điểm trong hanafuda với một thẻ hoa 20 điểm và sáu thẻ hoa 1 điểm
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
一利一害 いちりいちがい
nhất lợi nhất hại; lợi thế và bất lợi; lợi một mất một