Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆発 ばくはつ
sự bộc phát; vụ nổ lớn
蠍 さそり サソリ
Con bọ cạp.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
ライヴハウス ライヴ・ハウス
live house
爆発管 ばくはつかん
ngòi nổ, kíp
爆発物 ばくはつぶつ
chất nổ.