Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蠍座 (札幌市)
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
蠍座 さそりざ
Chòm sao bọ cạp.
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
蠍 さそり サソリ
Con bọ cạp.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
蛇蠍 だかつ へびさそり
sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm