蠢く
Quằn quại, vặn vẹo, bò như một con sâu

Bảng chia động từ của 蠢く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蠢く/うごめくく |
Quá khứ (た) | 蠢いた |
Phủ định (未然) | 蠢かない |
Lịch sự (丁寧) | 蠢きます |
te (て) | 蠢いて |
Khả năng (可能) | 蠢ける |
Thụ động (受身) | 蠢かれる |
Sai khiến (使役) | 蠢かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蠢く |
Điều kiện (条件) | 蠢けば |
Mệnh lệnh (命令) | 蠢け |
Ý chí (意向) | 蠢こう |
Cấm chỉ(禁止) | 蠢くな |
蠢く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蠢く
蠢動 しゅんどう
bò quằn quại; ngoằn ngoèo; đáng khinh hành động; maneuvering
蠢かす うごめかす
len, luồn, lách
bảng cửu chương
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
composing haiku poems
dog flesh
chen chúc,làm nhàu nát (quần áo,tiêu diệt,đám đông xô đẩy chen lấn nhau,sự đè nát,nghiến,nhồi nhét,làm tiêu tan,đòn trí mạng,diệt,nước vắt (cam,chen,nghiền nát,vắt,uống cạn,bóp chết,đè bẹp,ép,sự vắt,nhàu nát,sự vò nhàu,tờ giấy...),sự tiêu diệt,sự mê,xô đẩy,dẹp tan,vò nhàu,chanh...),tán vụn,đường rào chỉ đủ một con vật đi,sự nghiến,vắt ra,đám đông,sự phải lòng,ấn,sự ép,sự vò nát,đè nát,buổi hội họp đông đúc
cờ hiệu, cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học ; hạng, thứ, bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)