Các từ liên quan tới 蠢動 -しゅんどう-
蠢動 しゅんどう
bò quằn quại; ngoằn ngoèo; đáng khinh hành động; maneuvering
quyền bá chủ, quyền lânh đạo
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.