Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惨劇 さんげき
bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch
血だらけ ちだらけ
toàn là máu
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
黴だらけの かびだらけの
mốc meo
泥だらけの どろだらけの
lấm lem
惨話 さんわ ざんわ
bi kịch
惨憺 さんたん
cảm động; bi kịch
惨死 ざんし
sự chết thảm; cái chết thảm thương; chết thảm thương