血だらけ
ちだらけ「HUYẾT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, danh từ
Toàn là máu

血だらけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血だらけ
毛だらけ けだらけ
toàn lông, đầy lông
茨だらけ いばらだらけ イバラだらけ
nhiều gai, toàn gai
虱だらけ しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy
toàn là; vương đầy; dính đầy; chồng chất
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
陀羅尼助 だらにすけ だらすけ
chiết xuất nước khô và cô đặc của vỏ cây Phellodendron chữa đau dạ dày (thường được bào chế dưới dạng viên nhỏ hình cầu sẫm màu)
皺だらけ しわだらけ
nhăn nhúm
泥だらけ どろだらけ
toàn là bùn