Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稜線 りょうせん
đường đỉnh đồi núi
劣線型の 劣線がたの
sublinear
血戦 けっせん
huyết chiến.
血の気の無い ちのけのない
nhợt nhạt, xanh xao
血の気のない ちのきのない
tái mét
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.