Các từ liên quan tới 血の轍 (相場英雄)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
英雄 えいゆう
anh hùng
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
英雄譚 えいゆうたん
câu chuyện sử thi, anh hùng
英雄的 えいゆうてき
mang tính anh hùng
反英雄 はんえいゆう
nam nhân vật phản diện.
血相 けっそう
sắc mặt