Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血判状
血判 けっぱん けつばん ちばん
lăn tay bằng máu; dấu lăn tay bằng máu
連判状 れんばんじょう
cùng chung đóng dấu hiệp ước
状況判断 じょうきょうはんだん
sự phân tích tình huống, sự đánh giá tình huống
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
点状出血 てんじょーしゅっけつ
chấm xuất huyết
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
鎌状赤血球貧血 かまじょうせっけっきゅうひんけつ
thiếu máu hồng cầu