血判
けっぱん けつばん ちばん「HUYẾT PHÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lăn tay bằng máu; dấu lăn tay bằng máu

Bảng chia động từ của 血判
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血判する/けっぱんする |
Quá khứ (た) | 血判した |
Phủ định (未然) | 血判しない |
Lịch sự (丁寧) | 血判します |
te (て) | 血判して |
Khả năng (可能) | 血判できる |
Thụ động (受身) | 血判される |
Sai khiến (使役) | 血判させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血判すられる |
Điều kiện (条件) | 血判すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 血判しろ |
Ý chí (意向) | 血判しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 血判するな |
血判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血判
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判 はん ばん
kích cỡ
A4判 エーよんばん
khổ giấy A4
判箱 はんばこ
hộp niêm phong
A6判 エーろくばん
khổ giấy A6
判り わかり
hiểu
B5判 ビーごはん
khổ giấy B5