Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
血塗 ちぬ
nhuốm máu, bị ô danh
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
血塗れ ちまみれ
nhuốm máu; nhuộm máu; vấy máu
血塗る ちぬる
tới vết bẩn với máu; tới sự giết
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới
世界博 せかいはく
triển lãm thế giới