血小板計数
けつしょーばんけーすー
Số lượng tiểu cầu
血小板計数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血小板計数
血小板 けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
血小板数算定 けつしょうばんすうさんてい
số lượng tiểu cầu
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
多血小板血漿 たけつしょうばんけっしょう
huyết tương giàu tiểu cầu
血球計数 けっきゅうけいすう
đếm số lượng tế bào máu
血小板異常 けつしょうばんいじょう
rối loạn chức năng tiểu cầu
血小板分離 けつしょうばんぶんり
lọc bỏ tiểu cầu