Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血小板凝集阻害剤
けつしょうばんぎょうしゅうそがいざい
thuốc chống kết tập tiểu cầu
血小板凝集 けっしょうばんぎょうしゅう
platelet
阻害剤 そがいざい
chất ức chế
プロテアーゼ阻害剤 プロテアーゼそがいざい
chất kháng, ức chế men protease
血球凝集 けっきゅーぎょーしゅー
(sự) ngưng kết hồng cầu
血小板 けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
酵素阻害剤 こーそそがいざい
chất ức chế enzym
代謝阻害剤 たいしゃそがいざい
chất ức chế trao đổi chất
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu
Đăng nhập để xem giải thích