Các từ liên quan tới 血小板減少性紫斑病
血小板減少症 けっしょうばんげんしょうしょう
thrombocytopenia
血小板減少[症] けつしょうばんげんしょう[しょう]
bệnh giảm tiểu cầu
紫斑病 しはんびょう
ban xuất huyết
電撃性紫斑病 でんげきせーしはんびょー
ban xuất huyết bạo phát
重症熱性血小板減少症候群 じゅうしょうねっせいけっしょうばんげんしょうしょうこうぐん
hội chứng sốt cấp tính giảm tiểu cầu
肝臓紫斑病 かんぞーしはんびょー
bệnh ứ máu gan
紫斑 しはん
đốm đỏ tía
血小板 けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu