Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水滸伝
lề nước (cổ điển (của) văn học tiếng trung hoa)
怒涛 どとう
sóng dữ
狂瀾怒涛 きょうらんどとう
maelstrom, the state of affairs being in great turmoil
対決 たいけつ
đối chất
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
決水 けっすい
nước tràn do vỡ đê
烏滸 おこ
điều ngu ngốc, điều ngớ ngẩn