Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血染の代紋
代紋 だいもん
yakuza coat of arms
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
血染め ちぞめ
nhuốm máu, vấy đầy máu, đẫm máu
代用血漿 だいようけっしょう
chất thay thế huyết tương
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
菊の御紋 きくのごもん
hình tượng trưng kiểu hoa cúc; biểu tượng hoa cúc; nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện
葵の御紋 あおいのごもん
lá gừng dại ( huy hiệu của gia tộc Tokugawa )