Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼気盛り いたいけざかり
a tender age
血気 けっき
sức mạnh; sự hăng hái; lòng hăng say; khí huyết; sự nhiệt tình
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
血気胸 けつききょー
tràn khí màng phổi