Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液像
けつえきぞう
hình thái của máu
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
血液 けつえき
huyết
現像液 げんぞうえき
dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng
血液病 けつえきびょう
bệnh về máu
血液レオロジー けつえきレオロジー
lưu biến học của máu
血液中 けつえきちゅう
trong máu
血液ドーピング けつえきドーピング
sự kích tạp (bán dẫn) máu
血液バフィーコート けつえきバフィーコート
buffy coat (lớp mỏng màu trắng hình thành giữa các tế bào hồng cầu và các thành phần huyết tương khi máu được ly tâm)
「HUYẾT DỊCH TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích