血液レオロジー
けつえきレオロジー
Lưu biến học của máu
血液レオロジー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液レオロジー
rheology
血液 けつえき
huyết
血液中 けつえきちゅう
trong máu
血液像 けつえきぞう
hình thái của máu
血液バフィーコート けつえきバフィーコート
buffy coat (lớp mỏng màu trắng hình thành giữa các tế bào hồng cầu và các thành phần huyết tương khi máu được ly tâm)
血液ガス けつえきガス
khí máu động mạch
血液学 けつえきがく
huyết học.
血液ドーピング けつえきドーピング
sự kích tạp (bán dẫn) máu