Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エピソード
chương; phần
血液 けつえき
huyết
輸血用の血液 ゆけつようのけつえき
máu đựng trong túi máu dùng để truyền
血液凝固第X因子 けつえきぎょーこだいXいんし
yếu tố đông máu x
エピソード記憶 エピソードきおく
nhớ phân đoạn
血液中の糖 けつえきちゅうのとう
đường trong máu
血液レオロジー けつえきレオロジー
lưu biến học của máu
血液中 けつえきちゅう
trong máu