Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血液凝固障害
血液凝固タンパク質障害 けつえきぎょうこタンパクしつしょうがい
rối loạn đông máu do thiếu protein
血液凝固 けつえきぎょうこ
sự làm đông lại; sự đông lại
血液凝固剤 けつえきぎょうこざい
chất đông máu
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液凝固異常 けつえきぎょーこいじょー
đông máu dị thường
血液凝固因子 けつえきぎょうこいんし
yếu tố đông máu
血液タンパク質障害 けつえきタンパクしつしょうがい
rối loạn protein máu
血液凝固因子阻害物質 けつえきぎょうこいんしそがいぶっしつ
thuốc ức chế các yếu tố đông máu