Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液病 けつえきびょう
bệnh về máu
疾病媒介クモ しっぺいばいかいクモ
nhện truyền nhiễm bệnh
媒介 ばいかい
môi giới; sự trung gian.
病原体 びょうげんたい
mầm bệnh; nguồn bệnh
疾病媒介昆虫 しっぺいばいかいこんちゅう
côn trùng truyền nhiễm bệnh
疾病媒介生物 しっぺいばいかいせいぶつ
sinh vật truyền nhiễm bệnh
血液検体 けつえきけんたい
mẫu máu
媒介語 ばいかいご
ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc)