血液作用剤 けつえきさよーざい
chất tác động máu
血液学的検査 けつえきがくてきけんさ
xét nghiệm máu
血行力学作用 けっこーりきがくさよー
tác động áp lực lên tuần hoàn máu
輸血用の血液 ゆけつようのけつえき
máu đựng trong túi máu dùng để truyền
血液生理学的現象 けつえきせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý máu
化学作用 かがくさよう
tác dụng hóa học