血行力学作用
けっこーりきがくさよー
Tác động áp lực lên tuần hoàn máu
血行力学作用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血行力学作用
血行力学 けっこーりきがく
huyết động học
血液学的作用 けつえきがくてきさよー
tác dụng huyết học
苦学力行 くがくりっこう
Siêng năng học hành k quản khó nhọc
博学力行 はくがくりょっこう はくがくりっこう
rộng học và hoạt động năng lượng
化学作用 かがくさよう
tác dụng hóa học
血液作用剤 けつえきさよーざい
chất tác động máu
溶血作用剤 ようけつさようざい
nhóm tác nhân tan máu
応用力学 おうようりきがく
ngành cơ học ứng dụng