血液作用剤
けつえきさよーざい
Chất tác động máu
血液作用剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液作用剤
溶血作用剤 ようけつさようざい
nhóm tác nhân tan máu
血液学的作用 けつえきがくてきさよー
tác dụng huyết học
血液製剤 けつえきせいざい
những sản phẩm máu
心臓血管作用剤 しんぞうけっかんさようざい
chất tác dụng tim mạch
血液凝固剤 けつえきぎょうこざい
chất đông máu
輸血用の血液 ゆけつようのけつえき
máu đựng trong túi máu dùng để truyền
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn