Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液透析
けつえきとうせき
Chạy thận nhân tạo
透析液 とーせきえき
dung dịch lọc máu
血液濾過透析 けつえきろかとーせき
lọc máu
血液ガス分析 けつえきガスぶんせき
phân tích khí máu
透析 とうせき
sự thẩm tách
血液化学分析 けつえきかがくぶんせき
phân tích hóa học máu
血液 けつえき
huyết
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)
血液病 けつえきびょう
bệnh về máu
「HUYẾT DỊCH THẤU TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích