Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管内壁
けっかんないへき
bệnh mạch vành
血管壁 けっかんへき
thành mạch máu
血管内 けっかんない
trong mạch máu
血管内膜 けっかんないまく
lớp trong (tunica intima)
血管内皮 けっかんないひ
nội mô mạch
内壁 ないへき
Tường bên trong
血管内治療 けつかんないちりょー
can thiệp nội mạch
血管内視鏡 けつかんないしきょう
dò mạch máu
血管内皮腫 けっかんないひしゅ
u nội mô mạch máu
「HUYẾT QUẢN NỘI BÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích