Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管外科
けっかんげか
chuyên ngành phẫu thuật mạch máu
心臓血管外科 しんぞうけっかんげか
ngoại khoa phẫu thuật tim mạch
血管外皮腫 けっかんがいひしゅ
u tế bào quanh mao mạch (hemangiopericytoma)
脳血管外傷 のうけっかんがいしょう
chấn thương mạch máu não
血管系外傷 けっかんけいがいしょう
chấn thương mạch máu, vết thương mạch máu
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
血管 けっかん
huyết quản; tia máu
血管外肺水分 けつかんがいはいすいぶん
nước ra ngoài mao mạch phổi
外科 げか
ngoại khoa; khoa
「HUYẾT QUẢN NGOẠI KHOA」
Đăng nhập để xem giải thích