生殖調節剤
せーしょくちょーせつざい
Thuốc điều chỉnh sinh sản
生殖調節剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生殖調節剤
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
調節 ちょうせつ
sự điều tiết.
調剤 ちょうざい
bào chế
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
血管形成調節剤 けっかんけいせいちょうせつざい
chất điều tiết hình thành mạch máu
生節 なまぶし
Cá ngừ mới được phơi qua.