Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管腫瘍 けっかんしゅよう
u mạch máu
血管腫症 けっかんしゅしょー
bệnh u mạch
被角血管腫 ひかくけっかんしゅ
u mạch sừng hóa
肺硬化性血管腫 はいこうかせいけっかんしゅ
u máu xơ hoá ở phổi
中枢神経系静脈血管腫 ちゅうすうしんけいけいじょうみゃくけっかんしゅ
u tĩnh mạch máu hệ thần kinh trung ương
血管肉腫 けっかんにくしゅ
angiosarcoma
血管筋腫 けっかんきんしゅ
血管芽腫 けっかんがしゅ
u nguyên bào mạch máu