血管肉腫
けっかんにくしゅ「HUYẾT QUẢN NHỤC THŨNG」
U mạch máu ác tính
☆ Danh từ
Angiosarcoma

血管肉腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管肉腫
血管腫 けっかんしゅ
angioma, hemangioma, haemangioma
リンパ管肉腫 リンパかんにくしゅ
lymphangiosarcoma (hình thức hiếm gặp của bệnh ung thư mô mềm)
血管腫瘍 けっかんしゅよう
u mạch máu
血管腫症 けっかんしゅしょー
bệnh u mạch
血管筋腫 けっかんきんしゅ
u mạch máu
血管芽腫 けっかんがしゅ
u nguyên bào mạch máu
血管拡張性肉芽腫 けっかんかくちょうせいにくがしゅ けっかんかくちょうせいにくげしゅ
nốt sần trên da chủ yếu do sự gia tăng mao mạch
肉腫 にくしゅ
bướu thịt (y học); xacôm (y học)