血管芽腫
けっかんがしゅ「HUYẾT QUẢN NHA THŨNG」
U nguyên bào mạch máu
血管芽腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管芽腫
血管腫 けっかんしゅ
angioma, hemangioma, haemangioma
血管拡張性肉芽腫 けっかんかくちょうせいにくがしゅ けっかんかくちょうせいにくげしゅ
nốt sần trên da chủ yếu do sự gia tăng mao mạch
血管腫瘍 けっかんしゅよう
u mạch máu
血管腫症 けっかんしゅしょー
bệnh u mạch
血管肉腫 けっかんにくしゅ
angiosarcoma
血管筋腫 けっかんきんしゅ
u mạch máu
血管芽細胞 けっかんめさいぼう
tế bào gốc tạo máu
血管外皮腫 けっかんがいひしゅ
u tế bào quanh mao mạch (hemangiopericytoma)