Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭痛-血管性
ずつう-けっかんせい
đau đầu vận mạch
頭痛血管性 ずつうけっかんせい
đau nhói đầu
頭痛 ずつう とうつう
đau đầu.
頭痛-緊張性 ずつう-きんちょうせい
bệnh đau đầu tuýp căng thẳng
群発性頭痛 ぐんぱつせいずつう
đau đầu cụm
血管開存性 けっかんかいぞんせー
bệnh lý mạch máu
血管透過性 けっかんとうかせい
tính thấm thành mạch
血管性浮腫 けっかんせいふしゅ
phù mạch
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
Đăng nhập để xem giải thích