Các từ liên quan tới 血管透過性・滞留性亢進効果
血管透過性 けっかんとうかせい
tính thấm thành mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
透過性 とうかせい
tính thấm.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
気管支反応性亢進 きかんしはんのーせーこーしん
tăng tính phản ứng phế quản