血管運動性鼻炎
けっかんうんどうせいびえん
☆ Danh từ
Viêm mũi vận mạch

血管運動性鼻炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管運動性鼻炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
血管運動系 けっかんうんどーけー
hệ thống mạch máu
血管炎 けっかんえん
viêm mạch, viêm mạch máu