血色
けっしょく「HUYẾT SẮC」
☆ Danh từ
Nước da, ; hình thái, cục diện

Từ đồng nghĩa của 血色
noun
血色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血色
血色素 けっしきそ
huyết cầu tố, Hemoglobin
血色素症 けっしきそしょう
bệnh rối loạn sắc tố
血色素計 けっしきそけい
máy đo huyết sắc tố
血色素尿 けっしきそにょう
nước tiểu có huyết sắc tố
血色が悪い けっしょくがわるい
nhợt nhạt (nước da), xanh quanh mang, trông không khỏe
異常血色素症 いじょうけっしきそしょう
bệnh huyết sắc tố bất thường
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.